|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mạng lưới
noun
network
![](img/dict/02C013DD.png) | [mạng lưới] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | system; network; net | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mạng lưới an ninh | | Public security net | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mạng lưới hàng không / đường sắt / đường bộ | | Air/rail/road network | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mở rộng mạng lưới phân phối / bán hàng | | To develop a distribution/sales network; To expand a distribution/sales network | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khám phá một mạng lưới gián điệp | | To discover a spy ring; To discover a spy network |
|
|
|
|